Canadian Poly CS3W-410P

13 Đường 178A - Phường Tân Phú - TP Thủ Đức - TP. HCM
vuongquocsolar@gmail.com
logo
logo

0911.490.900

0973.375.589

Canadian Poly CS3W-410P

  • 108
  • Liên hệ
  • Công suất định mức: 410W.

  • Hiệu suất tối đa: 20.0

  • Số tế bào: 72 (Polycrystalline

  • Trọng lượng: Khoảng 22.5 kg

  • Điện áp hở mạch (Voc): 48.0

  • Dòng ngắn mạch (Isc): 10.5

  • Điện áp làm việc tối ưu (Vmp): 37.5

  • Dòng điện làm việc tối ưu (Imp): 10.9

  • Nhiệt độ làm việc: Từ -40 đến +85 độ 

  • Chứng nhận: IEC 61215, IEC 6173

  • Bảo hành: 25 năm cho hiệu suất và 10 năm cho sản phẩ

Thông tin liên hệ của công ty

Thông số kỹ thuật pin năng lượng mặt trời loại Poly, công suất 410W/ Canadian:

Thông số điều kiện chuẩn
CS3W 405P 410P 415P
Công suất cực đại 405 W 410 W 415 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh 38.9 V 39.1 V 39.3 V
Dòng điện tại công suất đỉnh 10.42 A 10.49 A 10.56 A
Điện áp hở mạch 47.4 V 47.6 V 47.8 V
Dòng điện ngắn mạch 10.98 A 11.06 A 11.14 A
Hiệu suất quang năng mô-dun 18.33% 18.56% 18.79%
Ngưỡng nhiệt độ vận hành -40oC~+85oC
Tiêu chuẩn chống cháy 1000 V (IEC/UL) hoặc 1500 V (IEC/UL)
Tiêu chuẩn chống cháy Lọai 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730)
Dòng cực đại cầu chì 20 A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +5 W
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC
Thông số kỹ thuật điều kiện thường
CS3W 405P 410P 415P
Công suất cực đại 301 W 304 W 308 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh 35.5 V 35.7 V 35.9 V
Dòng điện tại công suất đỉnh 8.48 A 8.52 A 8.58 A
Điện áp mạch hở 44.4 V 44.6 V 44.8 V
Dòng điện ngắn mạch 8.85 A 8.90 A 8.97 A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20oC
Thông số kỹ thuật cơ khí
Loại tế bào quang điện Poly-crystalline
Số lượng cell 144 (2x(12x 6)
Kích thước 2108 x1048 x 40 mm (83.0 x 41.3 x 1.57 in)
Cân nặng 24.9 kg (54.9 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm
Chất liệu khung Nhôm mạ anode
Hộp đấu dây IP68, 3 đi-ốt bypass
Cáp điện 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL), 1160 mm (45.7 in)
Jack kết nối T4 hoặc MC4
Quy cách đóng gói 27 tấm/1 kiện hàng
Số tấm trong container 594 tấm/1 container
Thông số nhiệt độ
Hệ số suy giảm công suất -0.37 % / oC
Hệ số suy giảm điện áp -0.29 % / oC
Hệ số suy giảm dòng điện 0.05 % / oC
Nhiệt độ vận hành của cell 42 +/- 3 oC
Tiêu chuẩn chất lượng
Chứng chỉ IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / INMETRO / CEC AU
UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US) / FSEC (US Florida)
UL 1703: CSA / IEC 61701 ED2: VDE / IEC 62716: VDE
UNI 9177 Reaction to Fire: Class 1 / IEC 60068-2-68: SGS
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline